--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Master of Arts in Teaching chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electron radiation
:
bức xạ điện tử
+
khô cạn
:
Dried up, affectedby droughtHạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạnThe fields were dry after many weeks of drought
+
indignant
:
căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫnto be (feet) indignant at something phẫn nộ về việc gìan indignant protest một lời phản đối đầy công phẫn
+
ấn chỉ
:
printed matters ; printed paper
+
dao rựa
:
Cleaver, jungle-knife